Characters remaining: 500/500
Translation

caught up

Academic
Friendly

Từ "caught up" trong tiếng Anh một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa "bị dính líu vào", "bị mắc kẹt", hoặc "bị cuốn vào" một tình huống nào đó thường không mong muốn. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người không thể thoát ra khỏi một vấn đề, sự kiện, hoặc cảm xúc nào đó.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Bị dính líu: Khi bạn tham gia vào một tình huống bạn không ý định muốn tham gia.

    • dụ: "She got caught up in the argument and couldn't leave." ( ấy bị cuốn vào cuộc tranh cãi không thể rời đi.)
  2. Bị cuốn vào: Khi bạn bị hấp dẫn hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều đó.

    • dụ: "He got caught up in the excitement of the concert." (Anh ấy bị cuốn vào sự hưng phấn của buổi hòa nhạc.)
  3. Bị mắc kẹt: Khi bạn không thể tiến lên hoặc không thể thoát ra khỏi một tình huống.

    • dụ: "They got caught up in traffic and arrived late." (Họ bị mắc kẹt trong giao thông đến muộn.)
Những Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Caught up in: Thường được sử dụng để chỉ việc bị dính líu vào một vấn đề, đặc biệt những vấn đề tiêu cực.

    • dụ: "He was caught up in the scandal." (Anh ấy vô tình bị dính líu tới vụ căng đan.)
  • Get caught up: Động từ "get" có thể được thêm vào để diễn tả việc bạn bắt đầu bị cuốn vào một tình huống.

    • dụ: "I often get caught up in my work and forget to take breaks." (Tôi thường bị cuốn vào công việc quên nghỉ ngơi.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Involved: Liên quan, dính líu (có thể chủ động hơn).

    • dụ: "She was involved in the project from the beginning." ( ấy đã tham gia vào dự án từ đầu.)
  • Engaged: Tham gia, bận tâm (thường mang nghĩa tích cực).

    • dụ: "He is engaged in community service." (Anh ấy đang tham gia vào dịch vụ cộng đồng.)
Idioms Các Cụm Từ Liên Quan:
  • Caught in the crossfire: Bị ảnh hưởng bởi một cuộc xung đột không phải nguyên nhân.

    • dụ: "The innocent bystanders were caught in the crossfire." (Những người qua đường vô tội đã bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột.)
  • Caught between a rock and a hard place: Bị kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn.

    • dụ: "I was caught between a rock and a hard place when I had to choose between my job and my family." (Tôi bị kẹt giữa hai lựa chọn khó khăn khi phải chọn giữa công việc gia đình.)
Tóm Tắt:

Cụm từ "caught up" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Adjective
  1. vô tình bị dính líu vào, bị mắc kẹt, bị vướng vào, cuốn vào
    • caught up in the scandal
      vô tình bị dính líu tới vụ căng đan

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "caught up"